Từ Điển - Từ ngã ngửa có ý nghĩa gì - Chữ Nôm chunom.net › Tu-dien › Tu-nga-ngu-co-y-nghia-gi-43833
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ · Thay đổi gần đây ...
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. ngã ngửa. Ngã lưng xuống dưới. Sửng sốt trước một việc bất ngờ. Tưởng con ngoan không răn bảo, đến lúc nó làm xằng mới ngã ngửa ra.
Xem chi tiết »
- đg. 1. Ngã lưng xuống dưới. 2. Sửng sốt trước một việc bất ngờ: Tưởng con ngoan không răn bảo, đến lúc nó làm xằng mới ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngã ngửa nghĩa là gì. - đg . Ngã lưng xuống dưới . Sửng sốt trước một việc bất ngờ: Tưởng con ngoan không ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ngã ngửa trong Từ điển Tiếng Việt ngã ngửa [ngã ngửa] to fall on ones back; to fall backwards (nghĩa bóng) to be exceedingly ...
Xem chi tiết »
Ngã lưng xuống dưới. | Sửng sốt trước một việc bất ngờ. | : ''Tưởng con ngoan không răn bảo, đến lúc nó làm xằng mới '''ngã ngửa''' ra.'' ...
Xem chi tiết »
ngã ngửa. 동사 놀래서 넘어지다. 뒤로 내려앉다. [응아 응으어]. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by ... Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia. 낙장거리.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. ngã ngửa. to fall on one's back; to fall backwards; * nghĩa bóng to be exceedingly astonished/surprised/amazed ...
Xem chi tiết »
ngã ngửa = to fall on one's back; to fall backwards (nghĩa bóng) to be exceedingly astonished/surprised/amazed Fall on one's back Be taken aback by ...
Xem chi tiết »
동사 ngã ngửa. 2. 동사 bất tỉnh, kiệt sức, lả người. 3. 동사 từ bỏ, buông xuôi. [나가떠러지다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 낙마하다.
Xem chi tiết »
ngã ngửa. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngã ngửa. +. Fall on one's back. Be taken aback by something which comes as a complete ...
Xem chi tiết »
我 ngã. 1/1. 我 · ngã [ngả]. U+6211, tổng 7 nét, bộ qua 戈 (+3 nét) phồn & giản thể, tượng hình. Từ điển Viện Hán Nôm. ngã xuống, ngã ngửa. Tự hình 8.
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2020 · Ẵm — bế , bồng trên tay con còn ẵm ngửa. Ẳng — tiếng chó con kêu, chó con kêu ẳng ẳng. Ẩm — ẩm độ, ẩm mốc, ẩm thấp, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ điển Từ Ngã Ngửa
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển từ ngã ngửa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu