Từ điển Việt Anh "bơ Phờ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"bơ phờ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bơ phờ
bơ phờ- adj
- Dishevelled, ruffled
- đầu tóc bơ phờ: ruffled hair
- Haggard
- mặt mũi bơ phờ: to look haggard and wasted
- thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra: after many sleepless nights, he looked quite haggard
- Dishevelled, ruffled
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bơ phờ
- t. Có vẻ ngoài lộ rõ trạng thái rất mệt mỏi. Mặt mũi bơ phờ. Thức đêm nhiều, người bơ phờ ra. Đầu tóc bơ phờ (để rối bù, không buồn chải).
nt. Vẻ mệt mỏi hiện trên nét mặt. Mặt bơ phờ.Từ khóa » Bơ Phờ Tiếng Anh
-
BƠ PHỜ - Translation In English
-
Bơ Phờ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BƠ PHỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bơ Phờ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bơ Phờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BƠ PHỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'bơ Phờ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Definition Of Bơ Phờ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bơ Phờ Dịch Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bơ Phờ" - Là Gì?
-
Bơ Phờ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Listless - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bơ Phờ Vì Thi - Tuổi Trẻ Online