Từ điển Việt Anh "bông Thủy Tinh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bông thủy tinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bông thủy tinh

glass silk
glass thermometer
glass-wool
loose wool
spun glass
bông thủy tinh không cháy
incombustible glass wool
cách nhiệt bằng bông thủy tinh
glass wool insulation
tấm bông thủy tinh
glass wool
tấm bông thủy tinh
glass wool slap
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thuỷ Tinh Trong Tiếng Anh Là Gì