Từ điển Việt Anh "bù Khú" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"bù khú" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bù khú
bù khú- verb
- To have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together)
- đôi bạn thân bù khú với nhau suốt đêm: the two bosom friends had a rollicking time together the whole night
- To have heart-to-heart talks together, to have a rollicking time together, to hobnob with (together)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Bù Khu Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Bù Khú Là Gì
-
Bù Khu Là Gì? Đúng Nhất đọc Xỉu Liền - Wowhay4u
-
'bù Khú' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bù Khu Là Gì? Đúng Nhất đọc Xỉu Liền - Đại Học Đông Đô Hà Nội
-
Bù Khú Nghĩa Là Gì?
-
Bù Khú
-
Bù Khú - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bù Khú Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Bù Khu Là Gì ? Bù Khu Dằm Khăm , Bù Khu Chề Khê Là Gì Trên Facebook
-
Từ điển Việt Pháp "bù Khú" - Là Gì?
-
Bù Khú Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Bù Khú Tiếng Đài Loan Là Gì? - Từ điển Số
-
Bù Khú Giải Thích
-
Bù Khú Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky