Từ điển Việt Pháp "bù Khú" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Pháp"bù khú" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bù khú

bù khú
  • (vulg.) deviser dans l'intimité; s'entretenir familièrement et gaiement
    • Trời mưa , họ ngồi bù khú với nhau : pendant la pluie, ils sont restés ensemble à s'entretenir familièrement et gaiement
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Bù Khu Nghĩa Là Gì