Từ điển Việt Anh "buồn Nôn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"buồn nôn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm buồn nôn
buồn nôn- Feel sick
| Lĩnh vực: y học |
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh buồn nôn
x. Nôn.
Từ khóa » Buồn Nôn đọc Tiếng Anh Là Gì
-
BUỒN NÔN - Translation In English
-
BUỒN NÔN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Buồn Nôn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cảm Thấy Buồn Nôn Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Buồn Nôn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cảm Thấy Buồn Nôn Tiếng Anh Là Gì ? Tra Từ Buồn Nôn
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'buồn Nôn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
BUỒN NÔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CẢM GIÁC BUỒN NÔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Ói" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - StudyTiengAnh
-
Sick - Wiktionary Tiếng Việt
-
Buồn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Buồn Nôn Và Nôn Trong Giai đoạn Sớm Của Thai Kỳ - MSD Manuals
-
Đau đầu: Phân Loại, Nguyên Nhân Và Cách điều Trị Hiệu Quả | ACC