Từ điển Việt Anh "buồng Lái" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"buồng lái" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

buồng lái

buồng lái
  • Steering bridge, steering room, cab
    • buồng lái xuồng máy: a motor-boat steering room
    • buồng lái máy xúc: a bulldozer cab
cabin
  • buồng lái cần cẩu: cabin
  • buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa: remote control railway cabin
  • cầu trục có buồng lái: traveling bridge crane driver's cabin
  • cao độ kế buồng lái: cabin altimeter
  • độ cao buồng lái: cabin altitude
  • canopy
    cockpit
  • buồng lái máy bay: cockpit
  • buồng lái tàu: cockpit
  • sự thoát nước buồng lái: cockpit drainage
  • house
    operator's cage
    buồng lái (đầu máy)
    stand
    buồng lái (tàu)
    cab
    buồng lái đuổi ra khỏi
    ejection capsule
    buồng lái máy bay
    flight deck
    buồng lái tàu
    driver's cab
    buồng lái vệ sinh
    environmental cab
    của buồng lái (đóng tầu)
    rudder trunk
    khoang buồng lái
    flight deck
    cockpit
    boong ở buồng lái tài
    poop
    boong ở buồng lái tàu
    poop
    buồng lái (tàu)
    pilot house
    buồng lái (tàu, máy bay)
    cabin
    buồng lái ở sau tàu
    poop
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    buồng lái

    nd. Buồng dành cho người lái trong một số phương tiện vận tải.

    Từ khóa » Buồng Lái Máy Bay Tiếng Anh Là Gì