Từ điển Việt Anh "buồng Lái Máy Bay" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"buồng lái máy bay" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
buồng lái máy bay
Lĩnh vực: giao thông & vận tải |
cockpit |
flight deck |
Từ khóa » Buồng Lái Máy Bay Tiếng Anh Là Gì
-
"buồng Lái Máy Bay" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"buồng Lái (tàu, Máy Bay)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Buồng Lái Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "buồng Lái" - Là Gì?
-
TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN MÁY BAY... - Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
Buồng Lái Màn Hình Hiển Thị – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Buồng Lái Bằng Tiếng Anh
-
CỦA BUỒNG LÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ở TRONG BUỒNG LÁI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Các Bộ Phận Của Máy Bay - VnExpress
-
On The Plane – Trên Máy Bay | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Máy Bay - StudyTiengAnh
-
Phi Công Tiếng Anh Là Gì - .vn