Từ điển Việt Anh "cách điệu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cách điệu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cách điệu
formalized |
|
|
|
cách điệu
hd. Dáng điệu, cách đi đứng.Từ khóa » Tiếng Anh Cách điệu Là Gì
-
Cách điệu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÁCH ĐIỆU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách điệu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
"cách điệu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÁCH ĐIỆU HÓA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách điệu Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cách điệu Hoá Bằng Tiếng Anh
-
Cách Điệu Tiếng Anh Là Gì
-
Cách điệu Tiếng Anh Là Gì
-
Cách điệu Tiếng Anh Là Gì
-
điệu Tiếng Anh Là Gì ý Nghĩa Cách điệu Tiếng Anh Là Gì
-
Cách điệu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách điệu Tiếng Anh Là Gì