Từ điển Việt Anh "cái đệm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cái đệm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cái đệm

chair
gasket
seat
setting
shim
underplate
cái đệm cọc
pile cushion
cái đệm da
leather packing
cái đệm để giảm xóc
jounce buffer or bumper
cái đệm vòng bít
seal
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cái đệm Tiếng Anh Là