Từ điển Việt Anh "cái đĩa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cái đĩa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cái đĩa

shift fork
cái đĩa định vị
locating disc
cái đĩa định vị
locating disk
couverture
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Cái đĩa đọc Tiếng Anh Là Gì