Từ điển Việt Anh "cái Neo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cái neo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cái neo
anchor, A means by which something is held firmly in place; specific uses include: a piling or block that serves as the base of a guy wire or similar support for holding building structures in place.. |
Lĩnh vực: điện |
deadman |
Giải thích VN: Khối bê tông hoặc thép chôn ở dưới đất có các dây chằng buộc vào tháp và cột. |
|
anchor |
Từ khóa » Cái Neo La Gi
-
Hiệu ứng Mỏ Neo Là Gì? Bản Chất Và ứng Dụng Trong Kinh Doanh
-
Một Cái Neo Được Đặt Vững Chắc
-
Hiệu Ứng Mỏ Neo Là Gì? Bạn Có Đang Dính Phải Nó Không?
-
Ý Nghĩa Biểu Tượng Mỏ Neo - Blog Felo
-
Cái Neo Của Linh Hồn - Hội Thánh Tin Lành Tân Phú
-
Cái Neo Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Mỏ Neo - Chèo Thuyền - Mimir
-
Hiệu ứng Mỏ Neo Là Gì? Bạn Có đang Dính Phải Nó Không? | TraderViet
-
CÁI NEO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giải đáp Thắc Mắc Vì Sao Mỏ Neo Có Thể Giúp Những Chiếc Thuyền Có ...
-
Cái Neo Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
-
Bật Mí ý Nghĩa Của Hình Xăm Mỏ Neo đẹp Cho Nam - Tattoo Gà
-
Hiệu Ứng Mỏ Neo Là Gì? Bạn Có Đang Dính Phải Nó Không?