Từ điển Việt Anh "chà đạp" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"chà đạp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm chà đạp
chà đạp- To trample on
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh chà đạp
nđg. Giẫm đạp lên, chỉ sự vi phạm thô bạo những gì phải tôn trọng. Chà đạp nhân quyền.Từ khóa » Chà đạp Tiếng Anh Là Gì
-
Chà đạp In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'chà đạp' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Chà đạp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CHÀ ĐẠP In English Translation - Tr-ex
-
Chà đạp | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"chà đạp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trampling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trample - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chà Xát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky - MarvelVietnam
-
Trodden Tiếng Anh Là Gì? | Đất Xuyên Việt
-
Từ Chà đạp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chà đạp' Trong Từ điển Lạc Việt