Từ điển Việt Anh "chất Xám" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"chất xám" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chất xám

chất xám
  • Grey matter
Lĩnh vực: y học
nigra
chất xám thần kinh
cinereal
chứng nhuyễn chất xám
tephromalacia
công nghệ chất xám
knowledge engineering
công nghệ chất xám
knowledge engineering (KE)
công nghiệp chất xám
knowledge. industry
nguồn chất xám
knowledge source
ống đo chất xám
tephrylometer
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chất xám

mô thần kinh, gồm chủ yếu là các thân tế bào thần kinh và các phần liên kết; màu xám nhạt; có trong lõi của tuỷ sống, trong nhiều phần của não, đặc biệt ở vỏ não. Trong đời sống kinh tế xã hội hiện nay, CX còn dùng để chỉ sự phát triển của trí tuệ, biểu thị trình độ khoa học và kĩ thuật kết tinh trong mọi lĩnh vực hoạt động khoa học giáo dục, văn hoá xã hội, sản xuất kinh doanh, vv.

nd. Trí tuệ, trí thức, óc sáng tạo.

Từ khóa » Từ Chất Xám Trong Tiếng Anh Là Gì