Từ điển Việt Anh "đắc đạo" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đắc đạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đắc đạo
đắc đạo- (cũ) Teach the peak of the Way
- Tu hành đắc đạo: To reach the peak of the Way in one's religion
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đắc đạo
ht. Đạt được chỗ cao sâu của đạo.Từ khóa » Người đắc đạo Tiếng Anh Là Gì
-
đắc đạo In English - Glosbe Dictionary
-
đắc đạo - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
'đắc đạo' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"đắc đạo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đắc đạo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bodhisattva Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Đắc đạo Là Gì? | Thảo Luận 247
-
Lục Thông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tế Công – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Phật Giáo - Language Link
-
đắc đạo | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Đắc đạo | ECORP ENGLISH
-
Lời Dạy Của đức Khổng Tử - Giá Trị Cốt Lõi Của đạo đức
-
Chân Dung Người Đắc Đạo - SimonHoaDalat