Từ điển Việt Anh "đắc đạo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đắc đạo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đắc đạo

đắc đạo
  • (cũ) Teach the peak of the Way
    • Tu hành đắc đạo: To reach the peak of the Way in one's religion
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đắc đạo

ht. Đạt được chỗ cao sâu của đạo.

Từ khóa » Người đắc đạo Tiếng Anh Là Gì