Từ điển Việt Anh "đập Nước" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đập nước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đập nước

barrage
Giải thích VN: Một con đập thấp với cửa mở hết cỡ nhằm làm làm tăng độ sâu của con sông hoặc các ầng nước hoặc dùng nước đó cho mục đích tưới tiêu hay vận chuyển đường sông.
Giải thích EN: A low dam, with gates running its full length, that increases the depth of a river or water course, or diverts it for irrigation or navigation.
dam
  • đập nước ngầm: groundwater dam
  • dike
    retaining dam
    river dam
    cầu trên đập nước tràn
    spillway bridge
    đập nước tháp nhọn
    needle weir
    hồ đập nước
    impounding reservoir
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đạp Nước Là Gì