Từ điển Việt Anh "đổ Chuông" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đổ chuông" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đổ chuông

Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
make a call
ring
  • đổ chuông trở lại khi rỗi: Ring Back When Free (RBWF)
  • đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê): Private Line Auto Ring (PLAR)
  • sự đổ chuông
    call
    sự đổ chuông
    ringing
    sự đổ chuông
    telephone call
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đổ Chuông Tiếng Anh Là Gì