Từ Vựng - TFlat

Học tiếng anh TFlat

  • Nâng cấp tài khoản VIP
  • Đăng nhập
  • Liên hệ
Toggle navigationBlog học tiếng anh TFlat
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Bài hát Tiếng Anh
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Tiếng Anh trung học
  • Thư viện
  • Trang chủ
  • Tiếng Anh giáo khoa
  • Lớp 10
  • BÀI 1: A DAY IN THE LIFE OF
Từ vựng 8,435

go offgo off

đổ chuông, nổi giận, nổi tung, hỏng/thối rữa (thức ăn)

Ex: The alarm clock went off at 6 a.m this morning.Cái đồng hồ báo thức đổ chuông lúc 7h sáng nay.

boilboil (v.)

đun sôi, luộc boil

Ex: Water boils at 100 °C.Nước sôi ở 100 độ C.

buffalobuffalo (n.)

con trâu /ˈbʌfələʊ/

Ex: He has a buffalo. Anh ấy có một con trâu.

arrivearrive (v.)

đến /ə'raiv/

Ex: What time do you arrive at the airport? Khi nào bạn đến sân bay?

ploughplough (v.)

cày /plaʊ/

Ex: Plough the fields before it is too late. Hãy cày ruộng trước khi quá trễ.

restrest (n.)

sự nghỉ ngơi /rest /

Ex: Try to get some rest. You have a busy day tomorrow.Cố gắng nghỉ ngơi đi. Ngày mai bạn sẽ có một ngày bận rộn đấy.

repairrepair (v.)

sửa, sửa chữa (máy móc) /rɪˈpeə(r)/

Ex: My brother is repairing my car.Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.

transplanttransplant (v.)

Cấy ruộng, trồng cây /træns'pla:nt/

Ex: Farmers are doing the transplanting in the field. Nông dân đang cấy lúa trên cánh đồng.

cropcrop (n.)

vụ, mùa, cây trồng /krɒp/

Ex: Coffee is the main crop in the highlands. Cà phê là cây trồng chính ở vùng cao nguyên.

contentedcontented (adj.)

Hài lòng, vừa ý, toại nguyện /kənˈtentɪd/

Ex: I am contented with my life. Tôi cảm thấy hài lòng với cuộc sống của tôi.

Luyện tậpGame VIP 1Game VIP 2

go off

go off : đổ chuông, nổi giận, nổi tung, hỏng/thối rữa (thức ăn)

Ex: The alarm clock went off at 6 a.m this morning.Cái đồng hồ báo thức đổ chuông lúc 7h sáng nay.

boil

boil (v.) : đun sôi, luộc /boil /

Ex: Water boils at 100 °C.Nước sôi ở 100 độ C.

buffalo

buffalo (n.) : con trâu /ˈbʌfələʊ/

Ex: He has a buffalo. Anh ấy có một con trâu.

arrive

arrive (v.) : đến /ə'raiv/

Giải thích: to reach a destinationEx: What time do you arrive at the airport? Khi nào bạn đến sân bay?

plough

plough (v.) : cày /plaʊ/

Ex: Plough the fields before it is too late. Hãy cày ruộng trước khi quá trễ.

rest

rest (n.) : sự nghỉ ngơi /rest /

Ex: Try to get some rest. You have a busy day tomorrow.Cố gắng nghỉ ngơi đi. Ngày mai bạn sẽ có một ngày bận rộn đấy.

repair

repair (v.) : sửa, sửa chữa (máy móc) /rɪˈpeə(r)/

Ex: My brother is repairing my car.Anh trai tôi đang sửa xe cho tôi.

transplant

transplant (v.) : Cấy ruộng, trồng cây /træns'pla:nt/

Ex: Farmers are doing the transplanting in the field. Nông dân đang cấy lúa trên cánh đồng.

crop

crop (n.) : vụ, mùa, cây trồng /krɒp/

Ex: Coffee is the main crop in the highlands. Cà phê là cây trồng chính ở vùng cao nguyên.

contented

contented (adj.) : Hài lòng, vừa ý, toại nguyện /kənˈtentɪd/

Ex: I am contented with my life. Tôi cảm thấy hài lòng với cuộc sống của tôi.

Luyện tậpGame VIP 1Game VIP 2

Bình luận

Bạn cần đăng nhập để bình luận. Đăng nhập

Email hỗ trợ

contact.tflat@gmail.com Nâng cấp tài khoản VIP

Tiếng Anh TFlat
Tiếng anh giao tiếp trên iOS

Từ khóa » đổ Chuông Tiếng Anh Là Gì