Từ điển Việt Anh "độ Cứng Nóng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"độ cứng nóng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ cứng nóng

Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
red hardness
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

độ cứng nóng

 mức độ đo khả năng duy trì được độ cứng cao (58 HRC) sau khi tôi thép, rồi lại nung nóng ở nhiệt độ cao. ĐCN cần cho các loại thép làm dao cắt với tốc độ và năng suất cao.

Từ khóa » độ Cứng Của Thép Tiếng Anh Là Gì