Từ điển Việt Anh "độ Ph" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"độ ph" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ ph

acid number
pH
Giải thích VN: Hệ số đặc trưng độ axit của môi trường.
pH index
pH-value
potential hydrogen [pH]
soil pH
cái đo độ pH
peachemeter
cái đo độ pH
pehameter
máy đo độ pH
pH meter
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nồng độ Ph Tiếng Anh Là Gì