Từ điển Việt Anh "dọa Dẫm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dọa dẫm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
dọa dẫm
dọa dẫm- Threaten, intimidate (nói khái quát)
- Lời dọa dẫm: A threat in words
- Thủ đoạn dọa dẫm: Intimidating methods
dọa dẫm
nđg. Như Dọa. Thủ đoạn dọa dẫm.Từ khóa » Dọa Dẫm Tiếng Anh Là Gì
-
Dọa Dẫm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Dọa Dẫm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh - Từ Dọa Dẫm Dịch Là Gì
-
"dọa Dẫm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐE DỌA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Definition Of Dọa Dẫm? - Vietnamese - English Dictionary
-
SỰ HƯỚNG DẪN - Translation In English
-
7 “Khẩu Xà Tâm Phật” Tiếng Anh Nói Thế Nào? Mới Nhất
-
Intimidated Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Doạ Dẫm
-
Chín Trở Ngại Thường Gặp Khi Học Ngoại Ngữ Và Cách Khắc Phục