Từ điển Việt Anh - Từ Dọa Dẫm Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
dọa dẫm | - Threaten, intimidate (nói khái quát)=Lời dọa dẫm+A threat in words=Thủ đoạn dọa dẫm+Intimidating methods |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
dọa dẫm | - xem doạ|= lời dọa dẫm a threat in words|= thủ đoạn dọa dẫm intimidating methods |
* Từ tham khảo/words other:
- bay tới độ cao tối đa
- bầy tôi trung thành
- bay trệch đường
- bay trên vùng trời nước khác
- bẫy treo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): dọa dẫm
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Dọa Dẫm Tiếng Anh Là Gì
-
Dọa Dẫm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Dọa Dẫm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "dọa Dẫm" - Là Gì?
-
"dọa Dẫm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĐE DỌA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Definition Of Dọa Dẫm? - Vietnamese - English Dictionary
-
SỰ HƯỚNG DẪN - Translation In English
-
7 “Khẩu Xà Tâm Phật” Tiếng Anh Nói Thế Nào? Mới Nhất
-
Intimidated Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Doạ Dẫm
-
Chín Trở Ngại Thường Gặp Khi Học Ngoại Ngữ Và Cách Khắc Phục