Từ điển Việt Anh "gắt Gao" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"gắt gao" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm gắt gao
gắt gao- Strict, severe, harsh
- Thúc nợ gắt gao: To dun with harshness
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh gắt gao
- ph. Ráo riết, nghiệt ngã: Đòi nợ gắt gao.
np. Như Gắt (với nghĩa mạnh hơn). Lời phê bình gắt gao.Từ khóa » Gắt Gao Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• Gắt Gao, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Hard, Harsh, Severe - Glosbe
-
Gắt Gao In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
GẮT GAO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gắt Gao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GẮT GAO - Translation In English
-
'gắt Gao' Là Gì?, Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "gắt Gao"
-
"gắt Gao" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ "gat Gao" Trong Tiếng Anh
-
Gắt Gao Là Gì
-
Trung Tâm Anh Ngữ Hàng Đầu Việt Nam - Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
-
GAO SẼ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gắt Gao Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Excoriation Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt