Từ điển Việt Anh "giấy Lộn" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"giấy lộn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
giấy lộn
giấy lộn- Waste paper
- Một mớ giấy lộn: A mass of waste paper
giấy lộn
- d. 1. Giấy đã viết một mặt rồi, lật trái lại viết nốt mặt kia. 2. Giấy bỏ đi.
nd. Giấy các loại đã dùng rồi, vứt bỏ.Từ khóa » Giấy Lộn Tiếng Anh
-
Giấy Lộn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Giấy Lộn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
GIẤY LỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giấy Lộn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'giấy Lộn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
GIẤY LỘN - Translation In English
-
Definition Of Giấy Lộn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Giấy Lộn - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"giấy Vụn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh - Từ Giấy Lộn Dịch Là Gì
-
Review Giấy Vụn Tiếng Anh Là Gì Chi Tiết
-
Giấy Lộn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật