Từ điển Việt Anh - Từ Giấy Lộn Dịch Là Gì
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
giấy lộn | - Waste paper=Một mớ giấy lộn+A mass of waste paper |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
giấy lộn | - xem giấy vụn |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ râu quai nón
- bọ rầy
- bỏ rẻ
- bỏ riêng
- bỏ riêng ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): giấy lộn
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Giấy Lộn Tiếng Anh
-
Giấy Lộn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Giấy Lộn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
GIẤY LỘN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Giấy Lộn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'giấy Lộn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
GIẤY LỘN - Translation In English
-
Definition Of Giấy Lộn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "giấy Lộn" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ : Giấy Lộn - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"giấy Vụn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Review Giấy Vụn Tiếng Anh Là Gì Chi Tiết
-
Giấy Lộn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật