Từ điển Việt Anh "giếng Thăm Nước Thải" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"giếng thăm nước thải" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
giếng thăm nước thải
Lĩnh vực: xây dựng |
sewer manhole |
Từ khóa » Giếng Thăm Là Gì
-
Chương 5 Những Công Trình Trên Mạng Lưới Thoát Nước - Gree
-
Giếng Có ống Thoát Nước D=700mm Thì Lấy 1250m - Facebook
-
Giếng Thăm Là Gì, Nghĩa Của Từ Giếng Thăm | Từ điển Việt - Anh
-
THOÁT NƯỚC - MẠNG LƯỚI VÀ CÔNG TRÌNH BÊN NGOÀI - PHẦN 3
-
Hố Ga Thăm Là Gì? Tiêu Chuẩn Thiết Kế Hố Ga Thoát Nước
-
Từ điển Tiếng Việt "giếng Thăm Dò" - Là Gì?
-
2 GIẾNG THĂM VÀ GIẾNG KIỂM TRA. - Tài Liệu Text - 123doc
-
Giếng Chuyển Bậc - KtsVanLam
-
Chuơng V: KHÁI NIỆM CHUNG VỀ THOÁT NƯỚC
-
[PDF] QCVN 07-2:2016/BXD - Sở Xây Dựng Bình Định
-
Giếng Thăm Dò Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Giếng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Khi Nào Thì Làm Giếng Thăm Trên Hệ Thống Thoát Nước Ngoài Nhà?