Từ điển Việt Anh "giờ Làm Việc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"giờ làm việc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giờ làm việc

hours of work
labour, working hours
man-hour
Working Hours
  • bộ đếm giờ làm việc: working hours counter
  • hạn chế giờ làm việc trong lao động: labour, restriction of working hours
  • hạn chế về giờ làm việc: Restriction on Working Hours
  • máy đếm giờ làm việc: working hours counter
  • hạn chế giờ làm việc
    hours of work, restriction of
    hạn chế giờ làm việc
    Working Hours, Restricition of
    hạn chế về giờ làm việc
    Working Hours, Restriction of
    sự bấm giờ làm việc (của công nhân)
    working-day
    normal working hours
  • giờ làm việc bình thường: normal working hours
  • office hours
    giao dịch sau giờ làm việc
    after hours deals
    giờ làm việc của ngân hàng
    bank hours
    giờ làm việc linh hoạt
    sliding hours
    giờ làm việc mỗi tuần
    weekly working hours
    giờ làm việc tiêu chuẩn
    standard working hours
    lập chương trình (ngày giờ làm việc gì)
    schedule
    mỗi giờ-người (mỗi giờ làm việc của một người)
    per man hour
    mức quy định giờ làm việc
    hour norm
    ngoài giờ làm việc
    out of business
    rút ngắn giờ làm việc
    reduction of working hours
    số giờ làm việc
    number of hours worked
    số giờ làm việc
    number of hours worker
    số giờ làm việc
    working hours
    số giờ làm việc tiêu chuẩn
    standard hours worded
    số giờ làm việc tiêu chuẩn
    standard hours worked
    số giờ làm việc tiêu chuẩn
    standard labour time
    thời gian làm việc, giờ làm việc
    working hours
    tổng số giờ làm việc
    total hours worked
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Giờ Làm Việc Trong Tiếng Anh Là Gì