Từ điển Việt Anh "giờ Làm Việc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"giờ làm việc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
giờ làm việc
hours of work |
labour, working hours |
man-hour |
Working Hours |
|
|
|
|
normal working hours |
office hours |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Giờ Làm Việc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Giờ Làm Việc - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
THỜI GIAN LÀM VIỆC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"thời Gian Làm Việc, Giờ Làm Việc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Giờ Làm Việc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Giờ Làm Việc - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Giờ Hành Chính Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Ca Làm Việc Tiếng Anh Là Gì? Chia Ca Làm Việc để Làm Gì?
-
Hết Giờ Làm Việc Tiếng Anh Là Gì
-
Ngoài Giờ Làm Việc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thời Gian Làm Việc Tiếng Anh Là Gì
-
Giờ Nghỉ Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Đặt Câu Với Từ "giờ Làm Việc"
-
"thời Gian Làm Việc" Trong Tiếng Anh Là Gì? Ví Dụ: Dịch Câu Sau Sang ...
-
SỰ TỤ TẬP SAU GIỜ LÀM VIỆC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh