Từ điển Việt Anh "góc Ngẩng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"góc ngẩng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
góc ngẩng
Lĩnh vực: điện lạnh |
elevation angle |
|
|
Từ khóa » Góc Ngẩng Tiếng Anh Là Gì
-
Góc Ngẩng/ngưỡng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "góc Nhìn Ngang" - Là Gì?
-
GÓC ĐỘ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGẨNG LÊN KHỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ÔNG TA NGẨNG LÊN NHÌN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'elevation Angle' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Elevation, Từ Elevation Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Hiệu ứng Bầy đàn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Miêu Tả Tranh Bằng Tiếng Anh | 4Life English Center
-
Bóng đá ở Nước Mỹ Tiếng Anh-xem Bong đá Trực Tiếp - Marcheingol
-
Khí Chất Bao Nhiêu Hạnh Phúc Bấy Nhiêu