Từ điển Việt Anh "hệ Số độ Cứng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"hệ số độ cứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hệ số độ cứng

stiffness coefficient
stiffness factor
stiffness ratio
hệ số độ cứng của đá
coefficient of rock strength
hệ số độ cứng của nền
modulus of flow
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Hệ Số Cứng Là Gì