Từ điển Việt Anh "khâm Phục" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"khâm phục" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khâm phục
khâm phục- verb
- to admire
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khâm phục
- đg. Tỏ lòng tôn kính đối với những con người, hành động, sáng tạo vượt xa mức bình thường về mặt đạo đức, trí tuệ : Khâm phục tinh thần bất khuất của các chiến sĩ đấu tranh cho lý tưởng của mình.
hdg. Cảm phục một cách kính trọng. Khâm phục tinh thần quả cảm.Từ khóa » Khâm Phục Tiếng Anh Là Gì
-
Khâm Phục - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Khâm Phục In English - Glosbe Dictionary
-
KHÂM PHỤC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'khâm Phục' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'khâm Phục' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Khâm Phục Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÁNG KHÂM PHỤC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐÁNG KHÂM PHỤC - Translation In English
-
Khâm Phục Trong Tiếng Anh Là Gì - Rất-tố | Năm 2022, 2023
-
Admiration - Wiktionary Tiếng Việt
-
đáng Khâm Phục Tiếng Anh Là Gì | Bản-ngã.vn
-
Ý Nghĩa Của Admiration Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tôi Khâm Phục Bạn Bằng Tiếng Anh | Vé-số.vn - Năm 2022, 2023