Từ điển Việt Anh "nổ Tung" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nổ tung" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
nổ tung
nổ tung- Blow up
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu |
blown |
Lĩnh vực: xây dựng |
explode |
|
Từ khóa » Nổ Tung Có Nghĩa Là Gì
-
NỔ TUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'nổ Tung' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'nổ Tung' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Nổ Tung Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nổ Tung Là Gì, Nghĩa Của Từ Nổ Tung | Từ điển Việt - Anh
-
Nổ Tung Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nổ Tung Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Nổ Tung - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Nổ - Từ điển Việt
-
“ ” Nghĩa Là Gì: đầu Nổ Tung Emoji | EmojiAll
-
Nghĩa Của Từ Tung - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
SẼ NỔ TUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hội Chứng “nổ Tung đầu” - BBC News Tiếng Việt
-
Đầu Nổ Tung Biểu Tượng Cảm Xúc - Emojigraph