Từ điển Việt Anh "núi Lửa Tắt"

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"núi lửa tắt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

núi lửa tắt

dead volcano
extinct volcano
extinguished volcano
chóp núi lửa tắt
puy
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Núi Lửa Tắt Trong Tiếng Anh Là Gì