Từ điển Việt Anh "phản Xạ ánh Sáng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phản xạ ánh sáng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phản xạ ánh sáng

Lĩnh vực: y học
light reflex
bộ phản xạ ánh sáng mắt trời
optical solar reflector (OSR)
bộ phản xạ ánh sáng mặt trời
OSR (optical solar reflector)
diốt phản xạ ánh sáng xanh
Blue Light Emitting Diode (BLED)
phản xạ ánh sáng cấp
emergency light rerlex
sự phản xạ ánh sáng
reflection of light
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

phản xạ ánh sáng

sự lan truyền ngược lại của sóng ánh sáng khi gặp lớp ranh giới giữa 2 môi trường có chiết suất khác nhau. Sóng tới và sóng phản xạ nằm trong cùng một môi trường. Phân biệt: 1) PXAS gương, khi độ mấp mô D1 của mặt phân cách nhỏ hơn bước sóngl (của ánh sáng tới). 2) PXAS tán xạ khil <>Dl, trong đó phương của tia phản xạ là bất kì. Nhờ sự PXAS mà ta quan sát được các vật không bức xạ ánh sáng, vd. Mặt Trăng và các hành tinh trong Thái Dương hệ. Trong khoa học kĩ thuật, PXAS được ứng dụng để xác định các đặc trưng lí, hoá của môi trường, vv.

Từ khóa » Phản Xạ ánh Sáng Tiếng Anh