Từ điển Việt Anh "phí Quản Lý" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"phí quản lý" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

phí quản lý

administrative overheads
cost of supervision
maintenance fee
management charge
management cost
  • chi phí quản lý hành chính: administration management cost
  • chi phí quản lý kinh doanh: business management cost
  • management fee
    chi phí quản lý
    administration expenses
    chi phí quản lý
    general expense
    chi phí quản lý
    overhead charges
    chi phí quản lý
    supervision expenses
    chi phí quản lý chung
    general administration cost
    chi phí quản lý gián tiếp
    management overheads
    chi phí quản lý kinh doanh
    expense on operating management
    chi phí quản lý kinh doanh
    management charges
    chi phí quản lý sản xuất
    production overheads
    chi phí quản lý vật liệu
    materials handling expenses
    chi phí quản lý và bán hàng
    administrative and selling expenses
    kinh phí quản lý
    overhead burden
    phí quản lý chia ra từng khoản
    apportioned overhead
    phí quản lý hàng tồn trữ
    inventory carrying cost
    phí quản lý hành chính
    expenditure on administration
    phí quản lý kinh doanh
    cost of management
    phí quản lý tàu
    husband age
    phí quản lý triển hoãn
    deferred overhead expenses
    số tịnh khấu trừ phí quản lý
    net of administrative expensive
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Phí Quản Lý Tiếng Anh Là Gì