Từ điển Việt Anh "sự Lão Hóa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"sự lão hóa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
sự lão hóa
age hardening |
ageing |
aging |
degradation |
senescence |
|
|
degradation |
hastened ageing |
|
Từ khóa » Sự Lão Hóa Tiếng Anh Là Gì
-
"Lão Hóa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
LÃO HÓA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lão Hóa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lão Hóa In English - Glosbe Dictionary
-
Lão Hóa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lão Hóa (sự) - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
"sự Chống Lão Hóa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Lão Hóa Bằng Tiếng Anh
-
'lão Hoá' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Aging | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Sự Lão Hóa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Lão Hóa Tiếng Anh Là Gì
-
Nám Là Gì? Nguyên Nhân Là Gì? Nám Có Chữa được Không?