Từ điển Việt Anh "sự Xói Mòn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự xói mòn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự xói mòn

degradation
erosion
  • sự xói mòn ẩn: crypto erosion
  • sự xói mòn bờ biển: shore erosion
  • sự xói mòn bờ biển: coastal erosion
  • sự xói mòn bờ sông: fluvial erosion
  • sự xói mòn địa chất: geological erosion
  • sự xói mòn đồng thời: contemporaneous erosion
  • sự xói mòn do băng: ice erosion
  • sự xói mòn do biển: marine erosion
  • sự xói mòn do gió: aeolian erosion
  • sự xói mòn do sóng: wave erosion
  • sự xói mòn giật lùi: backward erosion
  • sự xói mòn hóa học: chemical erosion
  • sự xói mòn nền đường: embankment erosion
  • sự xói mòn ở biển: marine erosion
  • sự xói mòn sâu: concealed erosion
  • sự xói mòn sinh học: biologic erosion
  • sự xói mòn thành rãnh: channel erosion
  • sự xói mòn thành rãnh: gully erosion
  • sự xói mòn tuần hoàn: cyclical erosion
  • scour
    subsurface erosion
    undermining
    wash
    Giải thích VN: Sự xói mòn lõi hay thiết bị dây khoan bằng luồng nước hay chất nhầy bùn chảy nhanh.
    Giải thích EN: The erosion of core or drill string equipment by rapidly flowing water or mud-laden liquid.
    wear
    sự xói mòn bên trong
    piping by heave
    sự xói mòn bờ biển
    coastal underwashing
    sự xói mòn bờ sông
    bank underwashing
    sự xói mòn bờ sông
    fluvial abrasion
    sự xói mòn đất
    soil crosion
    sự xói mòn nền đường
    embankment washout
    sự xói mòn rãnh
    hollowing out
    erosion
  • sự xói mòn giá trị: erosion of values
  • sự xói mòn lợi nhuận: erosion of profits
  • sự xói mòn vốn: erosion of capital/ profits/ values
  • erosion of capital
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự Xói Mòn Tiếng Anh