XÓI MÒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
XÓI MÒN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từxói mònerosionxói mònxói lởăn mònsạt lởerodelàm xói mònbị xói mònăn mònlàm giảmbào mònlàm mất đigiảm dầnbị suy giảmunderminelàm suy yếuphá hoạilàm xói mònhủy hoạilàm suy giảmlàm tổn hạilàmgây hạiphá hủyerosiveăn mònxói mònerodedlàm xói mònbị xói mònăn mònlàm giảmbào mònlàm mất đigiảm dầnbị suy giảmunderminedlàm suy yếuphá hoạilàm xói mònhủy hoạilàm suy giảmlàm tổn hạilàmgây hạiphá hủyerodinglàm xói mònbị xói mònăn mònlàm giảmbào mònlàm mất đigiảm dầnbị suy giảmerosionsxói mònxói lởăn mònsạt lởerodeslàm xói mònbị xói mònăn mònlàm giảmbào mònlàm mất đigiảm dầnbị suy giảmundermininglàm suy yếuphá hoạilàm xói mònhủy hoạilàm suy giảmlàm tổn hạilàmgây hạiphá hủy
Ví dụ về việc sử dụng Xói mòn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
làm xói mònerodeundermineerodingerodederodesbị xói mònerodeerosionerodedbeen erodedis underminedsự xói mònerosionerosionsxói mòn đấtsoil erosionchống xói mònanti-erosionerosion resistanceđã bị xói mònhas been erodederodedđã làm xói mònhas erodedhas underminedhave erodedđang bị xói mònare being erodedunderminedsẽ làm xói mònwill erodewould erodewould underminewill underminecó thể làm xói mòncan erodecould undermineđang làm xói mònis erodingis underminingare erodingkhả năng chống xói mònerosion resistancelàm xói mòn niềm tinerode trustxói mòn bờ biểncoastal erosionbeach erosionnó làm xói mònit erodesit underminesđã xói mònhas erodedhave underminedhave erodedxói mòn cổ tử cungcervical erosioncó thể xói mònmight erodecould underminekhông bị xói mònnot be erodedsẽ bị xói mònwill be erodedwould erodeTừng chữ dịch
xóidanh từerosionxóiđộng từslaggingmòndanh từtrailresistancecorrosionerosionworn-out STừ đồng nghĩa của Xói mòn
ăn mòn làm suy yếu phá hoại hủy hoại xói lở làm suy giảm làm tổn hại erosion làm giảm xofluzaxói mòn bờ biểnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xói mòn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Xói Mòn Tiếng Anh
-
Soil Erosion | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Xói Mòn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
• Sự Xói Mòn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Erosion | Glosbe
-
SỰ XÓI MÒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
XÓI MÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "sự Xói Mòn" - Là Gì?
-
"sự Xói Mòn đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Erosion | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
'xói Mòn' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Xói Mòn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt"xói Mòn" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Erosion - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xói Mòn đất – Wikipedia Tiếng Việt