Xói Mòn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
erode, erodent, erosive là các bản dịch hàng đầu của "xói mòn" thành Tiếng Anh.
xói mòn + Thêm bản dịch Thêm xói mònTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
erode
verbTa không thể mở rộng thêm nữa, vì nó làm xói mòn các ranh giới.
We cannot expand anymore, because it erodes the planetary boundaries.
GlosbeMT_RnD -
erodent
nounNó sẽ làm hại tinh thần và xói mòn lương tâm.
It will desensitize the spirit and erode the conscience.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
erosive
adjectiveTớ sẽ thuyết trình về thuyết xói mòn vào tối mai.
I'm giving this lecture on erosion theories tomorrow night.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- to erode
- erosion
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xói mòn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Xói mòn + Thêm bản dịch Thêm Xói mònTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
erosion
nounactions of exogenic processes which remove soil and rock from one location on the Earth's crust, then transport it to another location where it is deposited
Tớ sẽ thuyết trình về thuyết xói mòn vào tối mai.
I'm giving this lecture on erosion theories tomorrow night.
wikidata
Các cụm từ tương tự như "xói mòn" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Xói mòn đất soil erosion
- xói mòn chân undermine
- bị xói mòn eroded
- sự xói mòn đất soil erosion
- sự xói mòn erosion
Bản dịch "xói mòn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Xói Mòn Tiếng Anh
-
Soil Erosion | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
• Sự Xói Mòn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Erosion | Glosbe
-
SỰ XÓI MÒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
XÓI MÒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
XÓI MÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "sự Xói Mòn" - Là Gì?
-
"sự Xói Mòn đất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Erosion | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
'xói Mòn' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Xói Mòn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ điển Tiếng Việt"xói Mòn" Là Gì? - MarvelVietnam
-
Erosion - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xói Mòn đất – Wikipedia Tiếng Việt