Từ điển Việt Anh "then Chốt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"then chốt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm then chốt
then chốt- noun
- crux, key
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh then chốt
- d. (thường dùng phụ sau d.). Cái quan trọng nhất, có tác dụng quyết định đối với toàn bộ. Vị trí then chốt. Vấn đề then chốt.
nd. Phần cốt yếu, quan trọng nhất. Vị trí then chốt.Từ khóa » Cái Then Chốt Tiếng Anh Là Gì
-
• Then Chốt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Key, Critical, Crux - Glosbe
-
THEN CHỐT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Then Chốt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
THEN CHỐT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
THEN CHỐT - Translation In English
-
"chốt, Then Cài" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'then Chốt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'then Chốt' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Then Chốt Tiếng Anh Là Gì ? 16 Mẫu Câu Tiếng Anh Giúp Bạn
-
6 Cách Học Từ Vựng Hiệu Quả Hàng đầu - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Keys Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giải Pháp Công Nghệ Học Tiếng Anh Cho Người Lớn Bận Rộn - VUS