Từ điển Việt Anh "thuốc Nổ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"thuốc nổ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thuốc nổ
blasting powder |
charge |
detonating explosive |
detonating explosives |
explosive |
explosive charge |
percussion powder |
powder |
wad |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
thuốc nổ
x. Chất nổ.nd. Hóa chất có tác dụng phá hoại và sát thương khi làm cho nổ.là hoá chất đặc biệt hoặc hỗn hợp các hoá chất đặc biệt mà khi có tác động cơ học, hoá học, điện hoặc nhiệt học đạt đến một liều lượng nhất định và trong một điều kiện nhất định sẽ gây ra phản ứng hoá học biến chúng thành năng lượng nổ và phá huỷ môi trường xung quanh.
Nguồn: 02/2005/TT-BCN
Từ khóa » Kho Thuốc Nổ Tiếng Anh Là Gì
-
Kho Thuốc Nổ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thuốc Nổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Kho Thuốc Nổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Thuốc Nổ Bằng Tiếng Anh
-
"xe Chở Và Trộn Thuốc Nổ Khô" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trinitrotoluen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Thuốc Nổ – Wikipedia Tiếng Việt
-
THUỐC SÚNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch