Từ điển Việt Anh "thuốc Nổ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thuốc nổ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thuốc nổ

blasting powder
  • thuốc nổ bột: blasting powder
  • charge
  • khối thuốc nổ tiêu chuẩn (phá nổ khai thác đá): shattering charge
  • lượng thuốc nổ mồi (tàu vũ trụ): priming charge
  • mật độ nạp thuốc nổ: charge density
  • sự nạp thuốc nổ: blasting charge
  • sự nạp thuốc nổ rời: mellowing charge
  • sự nạp thuốc nổ rời: shattering charge
  • detonating explosive
    detonating explosives
    explosive
  • chuỗi thuốc nổ dây truyền: explosive train
  • hỗn hợp thuốc nổ: explosive mixture
  • kho chứa thuốc nổ: explosive magazine
  • kho thuốc nổ: explosive magazine
  • sự gia phóng thuốc nổ: explosive release
  • thuốc nổ an toàn: permissible explosive
  • thuốc nổ an toàn amoni nitrat: ammonium nitrate safety explosive
  • thuốc nổ chậm: low explosive
  • thuốc nổ clorat: chlorate explosive
  • thuốc nổ có vỏ bọc: sheathed explosive
  • thuốc nổ dầu: explosive oil
  • thuốc nổ được phép dùng: permitted explosive
  • thuốc nổ mạnh: high (strength) explosive
  • thuốc nổ mồi: initiating explosive
  • thuốc nổ ôxi lỏng: liquid oxygen explosive
  • thuốc nổ peclorat: perchlorate explosive
  • thuốc nổ phá đá: rock explosive
  • thuốc nổ phá vụn: shattering explosive
  • thuốc nổ tác dụng chậm: slow action explosive
  • thuốc nổ yếu: low (strength) explosive
  • explosive charge
    percussion powder
    powder
  • thuốc nổ bột: blasting powder
  • thuốc nổ có khói: black powder
  • thuốc nổ công phá mạnh: giant powder
  • thuốc nổ đen: black powder
  • wad
    kho thuốc nổ đinamit
    dynamite magazine
    khói thuốc nổ nhỏ
    squib
    kích thuốc nổ đường ray
    railway clearance diagram
    lỗ chứa thuốc nổ
    blasthole or blast hole
    loại thuốc nổ (dùng trong thăm dò địa chấn)
    seismogel
    máy khoan lỗ chứa thuốc nổ
    blasthole drill
    ngòi thuốc nổ
    cap
    nút nhồi thuốc nổ
    tamping plug
    ống nhồi thuốc nổ auget
    auget
    sóng xung kích đo thuốc nổ (tàu vũ trụ)
    pyrotechnical shock
    sự nạp thuốc nổ
    charging
    thuốc nổ amonan
    ammonal
    thuốc nổ cacđoc
    cardox
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    thuốc nổ

    x. Chất nổ.nd. Hóa chất có tác dụng phá hoại và sát thương khi làm cho nổ.

    là hoá chất đặc biệt hoặc hỗn hợp các hoá chất đặc biệt mà khi có tác động cơ học, hoá học, điện hoặc nhiệt học đạt đến một liều lượng nhất định và trong một điều kiện nhất định sẽ gây ra phản ứng hoá học biến chúng thành năng lượng nổ và phá huỷ môi trường xung quanh.

    Nguồn: 02/2005/TT-BCN

    Từ khóa » Kho Thuốc Nổ Tiếng Anh Là Gì