Từ điển Việt Anh - Từ Chúm Chím Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
chúm chím | - To open slightly (one's lips) |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
chúm chím | - to open slightly (one's lips); smile; smiling |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh táo
- bánh tày
- bánh tây
- bánh tầy
- bánh tẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): chúm chím
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Chúm Chím Tiếng Anh Là Gì
-
'chúm Chím' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Chúm Chím Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chúm Chím Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Glosbe - Chúm Chím In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"chúm Chím" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cười Chúm Chím" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "chúm Chím" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Miêu Tả Khuôn Mặt
-
Từ Điển - Từ Chúm Chím Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Giới Thiệu 50 Tính Từ Cơ Bản Miêu Tả Ngoại Hình
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngoại Hình Con Người Thú Vị Nhất