Từ điển Việt Anh "vinh Quang" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"vinh quang" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vinh quang

vinh quang
  • noun
    • glory
    • adj
      • glorious
    Lĩnh vực: xây dựng
    glory
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    vinh quang

    di tích thuộc huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây. Ba lần khai quật với diện tích 588 m2 (1966, 1967, 1969) đã chứng thực địa điểm này vừa là nơi cư trú, vừa là khu mộ. Tầng văn hoá rất dày, có nơi trên 5,5 m, thuộc hai giai đoạn phát triển văn hóa: lớp trên thuộc văn hoá Đông Sơn, lớp dưới thuộc văn hoá Gò Mun. Các ngôi mộ đều nằm trong lớp chứa văn hoá Đông Sơn. Có người đã dùng tên VQ để đặt cho một loại hình của Văn hoá Đông Sơn trong lưu vực Sông Hồng.

    - tt. Vẻ vang rạng rỡ, có giá trị tinh thần cao: Lao động là vinh quang sự nghiệp vinh quang trách nhiệm vinh quang.

    - (xã) tên gọi các xã thuộc h. Tiên Lãng, h. Vĩnh Bảo (Hải Phòng), tx. Kon Tum (Kon Tum), h. Chiêm Hoá (Tuyên Quang).

    ht. Vẻ vang. Ngày vinh quang của đất nước.

    Từ khóa » Vinh Quang Bằng Tiếng Anh Là Gì