Từ điển Việt Anh "vinh Quang" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
vinh quang
vinh quang- noun
- glory
- glory
- adj
- glorious
Lĩnh vực: xây dựng |
glory |
vinh quang
di tích thuộc huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây. Ba lần khai quật với diện tích 588 m2 (1966, 1967, 1969) đã chứng thực địa điểm này vừa là nơi cư trú, vừa là khu mộ. Tầng văn hoá rất dày, có nơi trên 5,5 m, thuộc hai giai đoạn phát triển văn hóa: lớp trên thuộc văn hoá Đông Sơn, lớp dưới thuộc văn hoá Gò Mun. Các ngôi mộ đều nằm trong lớp chứa văn hoá Đông Sơn. Có người đã dùng tên VQ để đặt cho một loại hình của Văn hoá Đông Sơn trong lưu vực Sông Hồng.
- tt. Vẻ vang rạng rỡ, có giá trị tinh thần cao: Lao động là vinh quang sự nghiệp vinh quang trách nhiệm vinh quang.
- (xã) tên gọi các xã thuộc h. Tiên Lãng, h. Vĩnh Bảo (Hải Phòng), tx. Kon Tum (Kon Tum), h. Chiêm Hoá (Tuyên Quang).
ht. Vẻ vang. Ngày vinh quang của đất nước.Từ khóa » Vinh Quang Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Vinh Quang In English - Glosbe Dictionary
-
VINH QUANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VINH QUANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Vinh Quang Bằng Tiếng Anh
-
Vinh Quang Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vui 1 Chút Với Thành Ngữ :... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày | Facebook
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vinh Quang' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Lao động Là Vinh Quang In English With Examples
-
Vinh Quang Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Vinh (nam)
-
Nguyện Vinh Quang Quy Hương Cảng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vinh Quang Trong: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...