VINH QUANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
VINH QUANG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từvinh quanggloryvinh quangvinh hiểnsự vinh hiểnvinh danhsựgloriousvinh quanghuy hoàngvinh hiểnvẻ vangrực rỡtuyệt vờitriumphchiến thắngthắng lợivinh thắngthànhtriumfsplendorsự huy hoànglộng lẫyhuy hoàngvẻ huy hoàngvinh quangsự tráng lệvẻ đẹpsự rực rỡvẻ rực rỡvẻ đẹp lộng lẫyglorifiedtôn vinhngợi khenca ngợivinh danhlàm vinh hiểnlàm sánggloriesvinh quangvinh hiểnsự vinh hiểnvinh danhsựtriumphschiến thắngthắng lợivinh thắngthànhtriumf
Ví dụ về việc sử dụng Vinh quang trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
vinh quang của thiên chúathe glory of godthe glory of the lordvinh quang của chúaglory of the lordvinh quang của ngàihis gloryvinh quang thiên chúaglory of godthe glory of the lordvinh quang của đức chúa trờiglory of godthe glory of the lordvinh quang ngàihis gloryvinh quang của mìnhhis gloryvinh quang chúagod's glorythe glory of the lordvinh quang nhấtmost gloriousvinh quang của họtheir gloryvinh quang của ngườihis gloryvinh quang nàythis gloriousvinh quang của tôimy gloryvinh quang của tamy gloryvinh quang tamy gloryvinh quang hơnmore gloryvinh quang trước đâyformer gloryTừng chữ dịch
vinhdanh từvinhhonorgloryhonourvinhđộng từhonouredquangdanh từquangfiberlightquangtính từopticalluminous STừ đồng nghĩa của Vinh quang
huy hoàng vinh danh chiến thắng glory triumph sự vinh hiển vẻ vang rực rỡ tôn vinh tuyệt vời thắng lợi glorious sự huy hoàng lộng lẫy splendor vẻ huy hoàng ngợi khen ca ngợi sự làm vinh hiển vĩnh phúcvinh quang cá nhânTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vinh quang English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Vinh Quang Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Vinh Quang In English - Glosbe Dictionary
-
VINH QUANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Vinh Quang Bằng Tiếng Anh
-
Vinh Quang Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "vinh Quang" - Là Gì?
-
Vui 1 Chút Với Thành Ngữ :... - 30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày | Facebook
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vinh Quang' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
Lao động Là Vinh Quang In English With Examples
-
Vinh Quang Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Tên Vinh (nam)
-
Nguyện Vinh Quang Quy Hương Cảng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vinh Quang Trong: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa ...