Từ điển Việt Lào "chịu ơn" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Lào"chịu ơn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

chịu ơn

chịu ơn

chịu ơn đgt. ເປັນໜີ້ບຸນຄຸນ.Suốt đời chịu ơn: ເປັນໜີ້ບຸນຄຸນຈົນຕະຫຼອດຊີວິດ.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

chịu ơn

nđg. Nhận ơn của ai: Chịu ơn cha mẹ.Học từ vựng tiếng Lào bằng Flashcard online

Từ khóa » Chịu ơn Là Gì