Từ Điển Viết Tắt

Từ Điển Viết Tắt Từ Điển Viết Tắt

Bài đăng mới nhất

Phân Loại

  • *Nhóm ngôn ngữ Anh (3706)
  • *Nhóm ngôn ngữ Việt (940)
  • 0 (1)
  • 1 (1)
  • 2 (1)
  • 3 (4)
  • 4 (2)
  • 5 (1)
  • 6 (1)
  • 7 (1)
  • 8 (1)
  • 9 (1)
  • A (252)
  • B (217)
  • C (403)
  • D (311)
  • E (190)
  • F (178)
  • G (179)
  • H (193)
  • I (170)
  • J (50)
  • K (131)
  • L (147)
  • M (223)
  • N (211)
  • O (134)
  • P (274)
  • Q (52)
  • R (145)
  • S (316)
  • T (316)
  • U (104)
  • V (117)
  • W (93)
  • X (33)
  • Y (33)
  • Z (24)

Tìm từ viết tắt

Tìm kiếm

Viết Tắt Tiếng Việt

Viết Tắt Tiếng Anh

Post Top Ad

Post Top Ad

Bài đăng gần đây

Thứ Hai, 19 tháng 2, 2024

MNS là gì? Ý nghĩa của từ mns

MNS là gì ? MNS là “ Mirror Neuron System ” trong tiếng Anh. Ý nghĩa của từ MNS MNS có nghĩa “ Mirror Neuron System ”, dịch sang tiếng ... Đọc tiếp

Thứ Ba, 30 tháng 1, 2024

BDM là gì? Ý nghĩa của từ bdm

BDM là gì ? BDM là “ Business Development Manager ” trong tiếng Anh. Ý nghĩa của từ BDM BDM có nghĩa “ Business Development Manager ”, ... Đọc tiếp

KARMA là gì? Ý nghĩa của từ karma

KARMA là gì ? KARMA là “ Knowledge-based Augmented Reality for Maintenance Assistance ” trong tiếng Anh. Ý nghĩa của từ KARMA KARMA có ... Đọc tiếp

VFP là gì? Ý nghĩa của từ vfp

VFP là gì ? VFP là “ Visiting Faculty Program ” trong tiếng Anh. Ý nghĩa của từ VFP VFP có nghĩa “ Visiting Faculty Program ”, dịch san... Đọc tiếp

CSOC là gì? Ý nghĩa của từ csoc

CSOC là gì ? CSOC là “ Cyber Security Operations Center ” trong tiếng Anh. Ý nghĩa của từ CSOC CSOC có nghĩa “ Cyber Security Operation... Đọc tiếp

NBI là gì? Ý nghĩa của từ nbi

NBI là gì ? NBI là “ Narrow Banding Imaging ” trong tiếng Anh. Ý nghĩa của từ NBI NBI có nghĩa “ Narrow Banding Imaging ”, dịch sang ti... Đọc tiếp Bài đăng cũ hơn Trang chủ

Post Top Ad

Bài đăng ngẫu nhiên

  • OCE là gì? Ý nghĩa của từ oce
  • NT là gì? Ý nghĩa của từ nt
  • HHH là gì? Ý nghĩa của từ hhh
  • TOS là gì? Ý nghĩa của từ tos
  • ĐK là gì? Ý nghĩa của từ đk

Phân Loại

*Nhóm ngôn ngữ Anh *Nhóm ngôn ngữ Việt 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Copyright © Từ Điển Viết Tắt

Từ khóa » Viết Tắt Từ điển Anh Việt