Từ điển Việt Trung "bùng Binh" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"bùng binh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bùng binh

轉盤
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bùng binh

nd. Quảng trường, nơi có nhiều đường tỏa đi các hướng.nd. Vật bằng đất, trống ruột, có rạch một cái kẽ dùng để dành tiền.

Từ khóa » Bùng Binh Tiếng Trung Là Gì