Từ Vựng Tiếng Trung Về Biển Báo Giao Thông đường Bộ
Có thể bạn quan tâm
Thông tin liên hệ
Từ khóa: từ vựng tiếng trung, ngã tư, giao nhau theo vòng xuyến, đường vòng ngược, lên dốc, xuống dốc, đường hai chiều, người đi bộ cắt ngang, giao nhau có đèn tín hiệu, đá lở, đường trơn, biển báo giao thông, đoạn đường hay xảy ra tai nạn, đi chậm, công trường, nguy hiểm khác, cấm đi ngược chiều, cấm rẽ trái, cấm đi thẳng, cấm quay đầu, cấm bóp còi, cấm dừng và đỗ xe, dừng, đường đi 1 chiều
Thông tin liên hệ
- 0903.496.722
- hanngutracviet@gmail.com
- Trang nhất
- Tin Tức
- Tin tức – sự kiện
- Góc báo chí
- Video clip
- Hoạt động ngoại khóa
- Kiến thức và kỹ năng
- Cơ hội nghề nghiệp
- Lịch khai giảng các khóa học
- Giới thiệu về Trác Việt
- Tài Liệu
- Tài liệu ôn thi HSK
- Tài liệu tiếng Trung
- Khóa học
- Tiếng trung giao tiếp
- Tiếng trung doanh nghiệp
- Tiếng Trung học thuật
- HSK
- Du học
- Du học Trung Quốc
- Cơ hội học bổng
- Gương mặt visa
- Du học Nhật Bản
- Du học Hàn Quốc
- Du học Canada
- Du học Mỹ
- Du học Singapore
- Du học Đài Loan
- Góc cảm nhận
- Phụ huynh
- Đối tác
- Học viên
- Giáo viên
- Liên hệ
- Tìm kiếm
- Trang nhất
- Tài Liệu
- Tài liệu tiếng Trung
1。十字交叉 | Shízì jiāochā | Ngã tư |
2。环形交叉 | Huánxíng jiāochā | Giao nhau theo vòng xuyến |
3。向左急弯路 | Xiàng zuǒ jí wānlù | Chỗ ngoặt trái nguy hiểm |
4。向右急弯路 | Xiàng yòu jí wānlù | Chỗ ngoặt phải nguy hiểm |
5。反向弯路 | Fǎn xiàng wānlù | Đường vòng ngược |
6。连续弯路 | Liánxù wānlù | Chỗ ngoặt nguy hiểm liên tiếp |
7。上陡坡 | Shàng dǒupō | Lên sườn dốc |
8。下陡坡 | Xià dǒupō | Xuống dốc |
9。两侧变窄 | Liǎng cè biàn zhǎi | Đường hẹp phía trước |
10。双向交通 | Shuāngxiàng jiāotōng | Đường hai chiều |
11。注意行人 | Zhùyì xíngrén | Người đi bộ cắt ngang |
12。注意信号等 | Zhùyì xìnhào děng | Giao nhau có đèn tín hiệu |
13。注意落石 | Zhùyì luòshí | Đá lở |
14。易滑 | Yì huá | Đường trơn |
15。堤坝路 | Dībà lù | Kè, vực sâu phía trước |
16。隧道 | Suìdào | Đường hầm phía trước |
17。路面不平 | Lùmiàn bùpíng | Đường không bằng phẳng |
18。无人看守铁路道口 | Wú rén kānshǒu tiělù dàokǒu | Giao nhau với đường sắt không có rào chắn |
19。注意非机动车 | Zhùyì fēi jī dòngchē | Người đi xe đạp cắt ngang |
20。事故已发路段 | Shìgù yǐ fā lùduàn | Đoạn đường hay xảy ra tai nạn |
21。慢行 | Màn xíng | Đi chậm |
22。施工 | Shīgōng | Công trường |
23。注意危险 | Zhùyì wéixiǎn | Nguy hiểm khác |
24。禁止驶入 | Jìnzhǐ shǐ rù | Cấm đi ngược chiều |
25。禁止向左转弯 | Jìnzhǐ xiàng zuǒ zhuǎnwān | Cấm rẽ trái |
26。禁止直行 | Jìnzhǐ zhíxíng | Cấm đi thẳng |
27。禁止掉头 | Jìnzhǐ diàotóu | Cấm quay đầu |
28。禁止鸣喇叭 | Jìnzhǐ míng lǎbā | Cấm bóp còi |
29。禁止车辆停放 | Jìnzhǐ chēliàng tíngfàng | Cấm dừng và đỗ xe |
30。限制高度 | Xiànzhì gāodù | Hạn chế chiều cao |
31。停车让行 | Tíngchē ràng xíng | Dừng lại |
32。减速让行 | Jiǎnsù ràng xíng | Đi chậm lại |
33。分向行驶车道 | Fēn xiàng xíngshǐ chēdào | Hướng đi theo vạch kẻ đường |
34。单行路 | Dānxíng lù | Đường 1 chiều |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết TweetNhững tin mới hơn
- phân biệt 还---再---又 (16/05/2018)
- từ vựng về một vài danh sách viện bảo tàng ở Trung Quốc (21/05/2018)
- phân biệt 经历---经过---通过 (22/05/2018)
- từ vựng tiếng Trung về khảo cổ và đồ vật (25/05/2018)
- từ vựng tiếng Trung về mẫu con gái lý tưởng (28/05/2018)
- cách phân biệt 必须---必需---必要 (30/05/2018)
- từ vựng tiếng Trung về khảo cổ và đồ vật P2 (04/06/2018)
- cách phân biệt 常---常常---往往---经常 (06/06/2018)
- từ vựng tiếng Trung về các loại hình quảng cáo (11/06/2018)
- phân biệt 必定---一定---必然 (13/06/2018)
Những tin cũ hơn
- Phân biệt 以后---之后---以来---后---后来 (11/05/2018)
- phân biệt 非常----很---挺---十分---极 (08/05/2018)
- từ vựng tiếng Trung về máy giặt (05/05/2018)
- phân biệt 但----但是----可是----不过 (03/05/2018)
- từ vựng về trò chơi bowling (28/04/2018)
- Phân biệt 刚(刚刚)-- 刚才 (26/04/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về một số Phụ Kiện thường dùng (23/04/2018)
- Phân biệt 帮Bāng ---帮忙Bāngmáng ---帮助Bāngzhù (17/04/2018)
- từ vựng tiếng trung về các loại nấm (16/04/2018)
- Phân biệt giữa 从前 và 以前 (11/04/2018)
- Tiếng trung giao tiếp
- Tiếng trung doanh...
- Tiếng Trung học thuật
- HSK
- Tiếng Trung cấp tốc
- Ngữ pháp tiếng Trung
- Tiếng Trung dịch thuật
- Tiếng Trung chuyên ngành
- Tiếng Trung nghe nói cơ...
- Đinh Minh 0936968608
- Thanh Bình 0903496722
- Đang truy cập6
- Hôm nay498
- Tháng hiện tại41,843
- Tổng lượt truy cập6,255,378
Từ khóa » Bùng Binh Tiếng Trung Là Gì
-
Bùng Binh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG (PHẦN 2)
-
Từ điển Việt Trung "bùng Binh" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Hỏi đường 问路 - Thanhmaihsk
-
Từ Vựng Tiếng Trung Giao Thông Vận Tải - HSKCampus
-
Khánh Hòa 汉语俱乐部 - Từ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐƯỜNG XÁ ...
-
Tại Sao Gọi Là Bùng Binh - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Giao Thông
-
Vòng Xoay Bùng Binh Tiếng Trung Là Gì - TopList #Tag - Thả Rông
-
Vòng Xoay Trong Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Giao Thông | Phương Tiện Giao Thông
-
Bùng Binh Tiếng Trung Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch ...