Từ điển Việt Trung "cứu Hoả" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"cứu hoả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cứu hoả
![]() | 救火 | |
![]() | đội cứu hoả. | |
| 救火隊。 | ||
![]() | xe cứu hoả. | |
| 救火車。 | ||
![]() | đội viên phòng cháy chữa cháy đang cứu hoả. | |
| 消防隊員正在救火。 | ||
![]() | 防火 | |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Cứu Hoả
-
Cứu Hỏa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Cứu Hoả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Cứu Hoả - Từ điển Việt
-
Cứu Hoả Nghĩa Là Gì?
-
Cứu Hỏa Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Cứu Hoả Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cứu Hoả' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Lính Cứu Hoả
-
Lính Cứu Hỏa Bạc Liêu Hết Lòng Vì Nhân Dân Phục Vụ
-
Xe Cứu Hỏa - Từ điển Hàn-Việt
-
Sự Quan Trọng Của ý Nghĩa Của Công Tác Phòng Cháy Chữa Cháy
-
Công An Đắk Nông Tổ Chức Chương Trình Trải Nghiệm “Một Ngày Làm ...
-
Cứu Hoả

