Từ điển Việt Trung "đa Sầu đa Cảm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"đa sầu đa cảm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đa sầu đa cảm
![]() | 多愁善感 | |
Lĩnh vực: Thành ngữ
Đa sầu đa cảm: 多愁善感
duō chóu shàng ǎn
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » đa Sầu đa Cảm Tiếng Trung
-
đa Sầu đa Cảm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đa Cảm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 11 đa Sầu đa Cảm Tiếng Trung
-
伤春悲秋 - Học Tiếng Trung
-
Tuyển Tập Thành Ngữ Tiếng Trung Thông Dụng Nhất (vần D, Đ)
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Cảm Xúc | Mẫu Câu Miêu Tả Tâm Trạng
-
Thành Ngữ Tiếng Trung Hay Trong Tình Yêu, Cuộc Sống
-
Danh Sách Tên Các Món Ăn Trung Quốc Bằng Tiếng Trung
-
942 Câu Thành Ngữ P14 (st)
-
Một Số Thành Ngữ Tiếng Trung
-
Thành Ngữ Tiếng Trung Hay - SÀI GÒN VINA
-
150 Mẫu Câu Giúp Học Giao Tiếp Tiếng Trung đơn Giản
-
50 Thành Ngữ Tiếng Trung Thông Dụng
