Từ điển Việt Trung "đầy ắp" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"đầy ắp" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đầy ắp

崇; 飽含
飽滿
爆滿
豐滿
滿登登
năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).
今年收成好, 倉庫里裝得滿登登的。
xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
過往的車子, 都滿滿當噹地載著建築材料。 滿滿當噹
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đầy ắp

- t. Đầy đến mức không thể dồn chứa hoặc chất thêm được nữa. Bể đầy ắp nước. Kho đầy ắp những hàng.

nt. Đầy đến không chứa thêm được. Kho đầy ắp hàng.

Từ khóa » đầy ắp Là Loại Từ Gì